Doanh Nghiệp Doanh Nhân
  • Trang Chủ
  • Doanh Nhân
    • Doanh Nhân Thế Giới
    • Doanh Nhân Việt
    • Góc Khuất Doanh Nhân
    • Khởi Nghiệp
  • Doanh Nghiệp
    • Bí Quyết Thành Công
    • Cơ Hội Hợp Tác
    • Doanh Nghiệp Tự Giới Thiệu
    • Kết Nối Doanh Nghiệp
  • Bản Tin
    • Bất Động Sản
    • Cộng Đồng
    • Giải Trí
    • Không Gian Sống
    • Tài Chính & Chứng Khoán
    • Tủ Sách
  • Luật Doanh Nghiệp
  • Thông Tin Doanh Nghiệp
No Result
View All Result
  • Trang Chủ
  • Doanh Nhân
    • Doanh Nhân Thế Giới
    • Doanh Nhân Việt
    • Góc Khuất Doanh Nhân
    • Khởi Nghiệp
  • Doanh Nghiệp
    • Bí Quyết Thành Công
    • Cơ Hội Hợp Tác
    • Doanh Nghiệp Tự Giới Thiệu
    • Kết Nối Doanh Nghiệp
  • Bản Tin
    • Bất Động Sản
    • Cộng Đồng
    • Giải Trí
    • Không Gian Sống
    • Tài Chính & Chứng Khoán
    • Tủ Sách
  • Luật Doanh Nghiệp
  • Thông Tin Doanh Nghiệp
No Result
View All Result
Doanh Nghiệp Doanh Nhân
No Result
View All Result

Bảng giá xe 8/2019 (P.1): Cuộc “đổ bộ” giá rẻ và hiệu ứng thị trường

Những dòng xe gía rẻ bắt đầu ồ ạt đổ về thị trường từ tháng 7/2019, tuy nhiên hiệu ứng nhận được vẫn chưa đạt kỳ vọng. Trong tháng 8 này, nhiều khả năng sẽ có những “cơn bão” giá trên thị trường chuẩn bị bước vào tháng cao điểm cuối năm.

  • “Siêu xế” đổ bộ thị trường Việt nửa cuối năm 2019
  • Bảng giá xe 8/2019 (P.1): Cuộc “đổ bộ” giá rẻ và hiệu ứng thị trường
  • Giá xe 7/2019: Ôtô, xe máy kéo nhau giảm thị trường khởi sắc với người mua

Giá xe Vinfast Lux SA2.0 (SUV)

1 2 19

Bảng giá xe Vinfast Lux SA2.0 2019 mới nhất (ĐVT: VNĐ) 
Phiên bản xe Lux SA2.0 tiêu chuẩn Lux SA2.0 cao cấp
Giá niêm yết 1.999.800.000 –
Giá khuyến mãi (Áp dụng đến hết tháng 8/2019) 1.414.600.000
Giá xe Lux SA2.0 lăn bánh tham khảo (ĐVT: VNĐ)
Tại TPHCM 1.569.833.400 –
Tại Hà Nội 1.607.125.400 –
Tại các tỉnh 1.559.833.400 –

Ghi chú: Giá xe Vinfast Lux SA2.0 2019 lăn bánh tạm tính đã bao gồm các chi phí: Thuế trước bạ, phí đăng ký, phí đăng kiểm, phí đường bộ, bảo hiểm bắt buộc & 10%VAT.

Giá xe Vinfast Fadil

Bảng giá xe Vinfast Fadil 2019 mới nhất (ĐVT: VNĐ)
Phiên bản xe Fadil tiêu chuẩn Fadil cao cấp
Giá niêm yết 465.300.000 –
Giá khuyến mãi (Áp dụng đến hết tháng 8/2019) 394.900.000 –
Giá xe Fadil 2019 lăn bánh tham khảo (ĐVT: VNĐ)
Tại TPHCM 447.770.700 –
Tại Hà Nội 464.668.700 –
Tại các tỉnh 437.770.700 –

Ghi chú: Giá xe Vinfast Fadil 2019 lăn bánh tạm tính đã bao gồm các chi phí: Thuế trước bạ, phí đăng ký, phí đăng kiểm, phí đường bộ, bảo hiểm bắt buộc.

Giá xe Mitsubishi Mirage

1 3 20

Bảng giá xe Mitsubishi Mirage mới nhất 08/2019
Mẫu xe Phiên bản Giá xe (Triệu)
Mitsubishi Mirage 1.2 MT 381
1.2 CVT Eco 416
1.2 CVT 451

Giá xe Mitsubishi Attrage

Bảng giá xe Mitsubishi Attrage mới nhất 08/2019
Mẫu xe Phiên bản Giá xe (Triệu)
Mitsubishi Attrage 1.2 MT Eco 396
1.2 MT 426
1.2 CVT Eco 446
1.2 CVT 476

Giá xe Mitsubishi Outlander CKD

Bảng giá xe Mitsubishi Outlander mới nhất 08/2019
Mẫu xe Phiên bản Giá xe (Triệu)
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT 808
2.0 CVT Premium 909
2.4 CVT Premium 1049

Giá xe Mitsubishi Pajero Sport

Bảng giá xe Mitsubishi Pajero Sport mới nhất 08/2019
Mẫu xe Phiên bản Giá xe (Triệu)
Mitsubishi Pajero Sport



Pajero Sport máy Dầu 4×2 AT 1026
Pajero Sport máy Xăng 4×2 AT 1092
Pajero Sport máy Xăng 4×4 AT 1182
Pajero Sport máy Xăng 4×2 AT Pre 1160
Pajero Sport máy Xăng 4×4 AT Pre 1250

Giá xe Mitsubishi Xpander 2019

Bảng giá xe Mitsubishi Xpander mới nhất 08/2019
Mẫu xe Phiên bản Giá xe (Triệu)
Mitsubishi Xpander 1.5 AT 550
1.5 MT 620

Bảng giá xe Lexus 2019 tổng hợp tháng 08/2019

1 4 11

LOẠI XE MÀU NGOẠI THẤT NỘI THẤT GIÁ NIÊM YẾT
LS500h (L-aniline) Trắng 085, Bạc 1J2,Bạc 1J7, Bạc 1K2, Đen 212, Đen 223, Đỏ 3R1, Đỏ đun 3U3, Nâu nhạt 4U7, Nâu 4X2, Xanh 8X5

Nâu da bò 53, Nâu nhạt 48

7,590 tỷ – 2018

7,860 tỷ -2019

LS500 (Semi) Trắng 085, Bạc 1J2,Bạc 1J7, Bạc 1K2, Đen 212, Đen 223, Đỏ 3R1, Đỏ đun 3U3, Nâu nhạt 4U7, Nâu 4X2, Xanh 8X5 Trắng 04, Đen 24, Đỏ đen 33 6,830 tỷ – 2018

7,080 tỷ – 2019

ES250 Trắng 085, Bạc 1J4, Đen 212, Đỏ 3R1, Be vàng 4X8, Xanh 6X0, Xanh 8X5 Kem 63, Đen 23, Xám 13, Nâu 53 2,499 tỷ
RC300 Trắng 085, Xám 1H9, Bạc 1J7, Đen 223, Xanh 8X9, Đỏ 3T3 Đỏ 30-31,
Đen 20-21, Nâu 40
3,300 tỷ

LX570

Trắng 085, Bạc 1J4, Đen 202,
Nâu nhạt 4U7, Xanh 8X5, Đen 217
Đen 24, Kem 06, Đỏ 32, Nâu 44 8,180 tỷ
GX460 Trắng 077, Bạc 1J4, Xám 1H9, Đen 202, Đỏ 3S, Nâu 4V3, Xanh 8X5 Đen 20, Kem 00, Xám 40 5,060 tỷ
RX450h Trắng 085, Bạc 1J4, Xám 1H9, Đen 212, Đỏ 3R1,Nâu nhạt 4U7, Nâu đậm 4X2, Xanh 8X5 Nâu 51, Đen 21, Be 01 4,500 tỷ
RX350L Trắng 085, Bạc 1J4, Xám 1H9, Đen 212, Đỏ 3R1,Nâu nhạt 4U7, Nâu đậm 4X2, Xanh 8X5 Nâu 51, Đen 21, Be 01 4,090 tỷ
RX350 Trắng 085, Bạc 1J4, Xám 1H9, Đen 212, Đỏ 3R1,Nâu nhạt 4U7, Nâu đậm 4X2, Xanh 8X5 Nâu 51, Đen 21, Be 01 3,990 tỷ
RX300 Trắng 085, Bạc 1J4, Xám 1H9, Đen 212, Đỏ 3R1,Nâu nhạt 4U7, Nâu đậm 4X2, Xanh 8X5 Nâu 51, Đen 21, Be 01 3,040 tỷ
NX300 Trắng 085, Bạc 1J4, Xám 1H9, Đen 212, Đỏ 3R1,Nâu nhạt 4U7, Xanh 8X5 Đen 20, Be 00, Đỏ 30, Nâu 40 2,510 tỷ

Bảng giá xe ô tô Honda tháng 8/2019 mới nhất hôm nay

1 5 10

Brio G 1.2L-CVT 89-110 – 418 Xe mới
Brio RS 1.2-CVT 89-110 – 448 Xe mới
Brio RS Two-Tone 1.2L-CVT 89-110 – 452 Xe mới
City 1.5L-CVT 118/145 559 559 0
City TOP 1.5L-CVT 118/145 599 599 0
Civic 2019 RS 1.5L-CVT 170/220 929 929 0
Civic G 1.8L-CVT 139/174 789 789 0
Civic E 1.8L-CVT 139/174 729 729 0
Accord 2.4L-5AT 175/225 1203 1203 0
New CR-V L 1.5L-CVT 188/240 1093 1093 0
New CR-V E – – 983 983 0
New CR-V G – – 1023 1023 0
Jazz V 1.5LCVT 118/145 544 544 0
Jazz VX – – 594 594 0
Jazz RS – – 624 624 0
HR-V G 1.8L SOHC i-VTEC 141/172 -786 786 0
HR-V L – – 866 866 0
HR-V L – – 871 871 (màu Đỏ/Trắng)

Chú ý: Đơn vị giá: triệu đồng

Dòng xe tải gắn cẩu Hyundai

1 6 4

  • Giá xe tải hyundai HD99 5.4 tấn gắn cẩu TADANO 3 tấn: 605 triệu VNĐ
  • Xe tải gắn cẩu hyundai HD99 (5.65 tấn) gắn cẩu UNIC 3 tấn: 605 triệu VNĐ
  • Xe tải hyundai HD320 (10 tấn) (chở xe-máy chuyên dùng) gắn cẩu SOOSAN 10 tấn: 2.030 triệu VNĐ
  • Xe tải Hyundai HD320 (11.25 tấn) gắn cẩu KANGLIM 10 tấn: 2.030 triệu VNĐ
  • Xe tải Hyundai HD210 (11.3 tấn) gắn cẩu KANGLIM 5 tấn:1.350 triệu VNĐ
  • Xe tải Hyundai HD250 (11.6 tấn) gắn cẩu TADANO 5 tấn ZT503: 1.950 triệu VNĐ
  • Xe tải Hyundai HD210 (11.8 tấn) gắn cẩu UNIC 5 tấn: 1.350 triệu VNĐ
  • Xe tải Hyundai HD320 (12 tấn) gắn cẩu ATOM 12 tấn: 2.030 triệu VNĐ
  • Xe tải Hyundai HD210 (12 tấn) gắn cẩu TADANO 3 tấn: 1.350 triệu VNĐ
  • Xe tải Hyundai HD320 (14.25 tấn) gắn cẩu TADANO 8.2 tấn: 2.030 triệu VNĐ

Dòng xe tải gắn cẩu Hino

  • Giá xe tải gắn cẩu Hino XZU650 gắn cẩu UNIC 2 tấn: 560 triệu VNĐ
  • Giá xe tải Hino FL8STSL gắn cẩu SOOSAN SCS746: 2,380 triệu VNĐ
  • Giá xe tải Hino XZU730 gắn cẩu UNIC 3 tấn: 630 triệu VNĐ
  • Giá xe tải Hino FG (7,5 tấn) gắn cẩu UNIC URV340 3 tấn: 1.160 triệu VNĐ
  • Giá xe tải Hino FL8JTSA (13,8 tấn) gắn cẩu UNIC 5 tấn URV553: 1.490 triệu VNĐ
  • Giá xe tải Hino FL8JTSL gắn cẩu TADANO 3 tấn ZE300: 1.520 triệu VNĐ
  • Giá xe tải Hino FL8JTSL gắn cẩu TADANO 5 tấn ZT500: 1.520 triệu VNĐ
  • Giá xe tải Hino FL8JTSL (10,8 tấn) gắn cẩu SOOSAN 7 tấn SCS746L: 1.520 triệu VNĐ
  • Giá xe Hino FC9jlSW gắn cẩu SOOSAN Scs334: 1.350 triệu VNĐ
  • Giá xe tải Hino FG8JPSB (8 tấn) gắn cẩu SOOSAN SCS513 (5 tấn 3 đốt): 1.750 triệu VNĐ
  • Giá xe Hino FL8TSA 915 tấn) gắn cẩu SOOSAN SCS524 (6 tấn 4 đốt): 2.135 triệu VNĐ
  • Giá xe Hino FL8JTSA (15 tấn) gắn cẩu SOOSAN SCS746 (7 tấn 6 đốt): 2.320 triệu VNĐ
  • Giá xe tải Hino FL8JTSl (16 tấn) gắn cẩu SOOSAN SCS524 (6 tấn 4 đốt): 1.840 triệu VNĐ

Dòng xe tải gắn cẩu Fuso

  • Giá xe tải Fuso 3 chân (11 tấn) gắn cẩu Dongyang (6 tấn 6 đốt): 1.800 triệu VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 3 chân (12 tấn) gắn cẩu Ferrari (5 tấn 4 đốt): 1.980 triệu VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 3 chân (13 tấn) gắn cẩu Tadano (5 tấn 5 đốt): 1.900 triệu VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 3 chân (12 tấn) gắn cẩu Soosan (5 tấn 4 đốt): 1.880 triệu VNĐ
  • Giá xe tải Fuso (5,5 tấn) gắn cẩu Unic (tấn 4 đốt): 1.360.000.000 VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 3 chân (12 tấn) gắn cẩu Unic URV504: 1.860 triệu VNĐ
  • Giá xe tải Fuso 3 chân (13 tấn) gắn cẩu Unic (5 tấn 4 đốt): 1.870 triệu VNĐ
  • Giá xe tải Fuso (4 tấn) gắn cẩu Tadano (3 tấn 4 đốt): 1.100 triệu VNĐ
  • Giá xe cẩu Fuso Canter 3 (3,5 tấn) gắn cẩu Unic URV344: 1.080 triệu VNĐ
  • Giá xe cẩu Fuso Canter (2,5 tấn) gắn cẩu Unic URV344: 1.045 triệu VNĐ
  • Xe cẩu Fuso 3 chân (14 tấn) gắn cẩu Unic URV344: 1.800 triệu VNĐ

Doanh Nghiệp Doanh Nhân (tổng hợp) 

Tags: BMWgiá xehondatháng 8/2019thương hiệu

Discussion about this post

Công ty TNHH Young Media – MST: 0311505229

Địa chỉ: 121 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, TpHCM

Sđt: 028.73.001.036 – 0909.001.361 – Email: info@youngstyle.vn

Giấy phép số 30/GP-STTTT do Sở Thông tin –

Truyền thông cấp ngày 20/07/2017

Chịu trách nhiệm thông tin: Nguyễn Đăng Hải Yến

No Result
View All Result
  • Blog
  • Contact
  • Home
  • Home 2
  • Home 3
  • Home1
  • TC
  • Trang Chủ